Các từ liên quan tới 安倍晋三・昭恵 35年の春夏秋冬
春夏秋冬 しゅんかしゅうとう
xuân hạ thu đông.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
夏冬 かとう
mùa hè với mùa đông
春秋 しゅんじゅう はるあき
xuân thu.
春夏の交 しゅんかのこう
thay đổi từ mùa xuân đến mùa hè
三倍 さんばい
ba lần
秋冬ノータックカーゴパンツ あきふゆノータックカーゴパンツ
quần túi hộp không ly mùa thu đông
秋冬ノータックパンツ あきふゆノータックパンツ
quần không ly mùa thu đông