Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安田剛士
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
金剛力士 こんごうりきし
thần hộ mệnh hung dữ (ở cổng chùa)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
安田財閥 やすだざいばつ
tập đoàn Yasuda Zaibatsu (một tập đoàn tài chính do gia tộc Yasuda sở hữu và quản lý)
剛 ごう
mạnh mẽ, cứng cỏi, nam tính