Các từ liên quan tới 定州市 (平安北道)
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
欧州安定メカニズム おうしゅうあんていメカニズム
cơ chế bình ổn châu Âu
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
平安 へいあん
bình an
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
安定 あんてい
sự ổn định; sự yên ổn; sự ổn thoả; ổn định; yên ổn; ổn thỏa