Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宜しゅう
よろしゅう
đáng quý, tốt đẹp
宜 むべ うべ
truly, indeed
宜しい よろしい
được; tốt
宜しく よろしく
cần phải; phải
好宜 こうむべ
sưởi ấm tình bạn
友宜 ともむべ
tình bạn; những quan hệ thân thiện; tình đoàn kết
交宜
tình bạn, tình hữu nghị
高宜 こうむべ
(bạn) tử tế hoặc đặc ân
機宜 きぎ
cơ hội; gặp dịp
「NGHI」
Đăng nhập để xem giải thích