寝際
ねぎわ「TẨM TẾ」
☆ Danh từ
Lúc vừa chợp mắt.

寝際 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寝際
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
こくさいフィルム・コミッションきょうかい 国際フィルム・コミッション協会
Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế.
寝 ね しん い ぬ
Sự ngủ
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
際 きわ ぎわ さい
dịp này; lần này
今際の際 いまわのきわ
lúc lâm chung