Kết quả tra cứu 対象化
Các từ liên quan tới 対象化
対象化
たいしょうか
「ĐỐI TƯỢNG HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự đối tượng hóa

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 対象化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 対象化する/たいしょうかする |
Quá khứ (た) | 対象化した |
Phủ định (未然) | 対象化しない |
Lịch sự (丁寧) | 対象化します |
te (て) | 対象化して |
Khả năng (可能) | 対象化できる |
Thụ động (受身) | 対象化される |
Sai khiến (使役) | 対象化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 対象化すられる |
Điều kiện (条件) | 対象化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 対象化しろ |
Ý chí (意向) | 対象化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 対象化するな |