Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小峰楓 こみねかえで コミネカエデ
cây phong nhỏ; phong vườn
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
小止み こやみ おやみ
lull (e.g. in the rain), break
小包み こづつみ
gói bọc; bưu kiện.
小刻み こきざみ
sự chạm khắc từng chút
主峰 しゅほう
kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật
肩峰 けんぽう
Vai