Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小島瑠璃子
小瑠璃 こるり コルリ
chim oanh lưng xanh
瑠璃 るり
đá da trời, màu xanh da trời
瑠璃野路子 るりのじこ ルリノジコ
chim Indigo bunting
瑠璃鶇 るりつぐみ ルリツグミ
Sialia sialis (một loài chim trong họ Turdidae)
吠瑠璃 べいるり
beryl
瑠璃瓦 るりがわら
ngói lưu ly (loại ngói được phủ lớp men màu xanh ngọc bích)
瑠璃鶲 るりびたき ルリビタキ
chim chích choè
瑠璃色 るりいろ るり いろ
màu xanh lưu ly, xanh da trời thẫm