Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神明 しんみょう しんめい
thần minh.
明神 みょうじん
great god, gracious deity, miracle-working god
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
理神 りしん
thần thánh
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha
神明造 しんめいづくり
style of shrine architecture based on that of Ise Jingu