Các từ liên quan tới 岩田光央・鈴村健一 スウィートイグニッション
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
一村 いっそん
làng, thị trấn
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
岩田帯 いわたおび
đại quấn quanh bụng của thai phụ sau tháng thứ năm mang thai (để giữ ấm, giúp cố định vị trí thai nhi...)
村田真 むらたまこと
Murata Makoto