工事担任者テキスト
こうじたんにんしゃテキスト
☆ Danh từ
Sách giáo khoa cho kỳ thi phụ trách công trình
工事担任者テキスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工事担任者テキスト
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
担任 たんにん
giáo viên chủ nhiệm
電気工事士テキスト でんきこうじしテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi kỹ sư điện
管工事施工管理技士テキスト かんこうじしこうかんりぎしテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi kỹ sư quản lý thi công đường ống
担任する たんにんする
giữ việc.
担任教師 たんにんきょうし
giáo viên chủ nhiệm
担保責任 たんぽせきにん
trách nhiệm bảo đảm
責任分担 せきにんぶんたん
sự chia sẻ trách nhiệm