差し立て
さしたて「SOA LẬP」
☆ Danh từ
Dispatch, sending

差し立て được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 差し立て
差し立て
さしたて
dispatch, sending
差し立てる
さしたてる
để đứng
Các từ liên quan tới 差し立て
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
立てかける 立てかける
dựa vào
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立体交差 りったいこうさ
giao nhiều mức
差し さし サシ
hindrance, impediment
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.