Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 帯ドラマ劇場
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
帯ドラマ おびドラマ
radio or television serial broadcast in the same time slot each day or week
劇場 げきじょう
hí trường
ストリップ劇場 ストリップげきじょう
strip club
アングラ劇場 アングラげきじょう
nhà hát dưới mặt đất
カルテジアン劇場 カルテジアンげきじょう
nhà hát Descartes
劇場版 げきじょうばん
phiên bản điện ảnh (dựa trên phim truyền hình, anime, v.v.)
歌劇場 かげきじょう
cái nhà ô-pe-ra