Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幌別鉱山
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
鉱山 こうざん
mỏ
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
鉱山業 こうざんぎょう
Ngành công nghiệp mỏ; công nghiệp mỏ.
鉱山学 こうざんがく
ngành khai thác mỏ