Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幕間劇
幕間 まくあい まくま
sự gián đoạn; thời gian nghỉ giữa chừng (buổi diễn)
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
幕 まく
màn; rèm.
劇中劇 げきちゅうげき
kịch trong kịch
ビニール幕/横幕 ビニールまく/よこまく
Màn nhựa pvc / màn ngang
劇 げき
kịch
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).