平和ボケ
へいわボケ へいわぼけ「BÌNH HÒA」
☆ Cụm từ, danh từ
Peace idiot, peace senility, complacency about peace
☆ Cụm từ, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Peace at any price (attitude)

平和ボケ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平和ボケ
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
Ngáo
和平 わへい
hòa bình.
平和 へいわ ピンフ
bình hòa
物ボケ ものボケ モノボケ
fooling around with objects (type of improvised comedy act)
小ボケ こぼけ こボケ
doing or saying something a little stupid
大ボケ おおボケ おおぼけ
rất ngốc