Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平岸通
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
太平洋岸 たいへいようがん
bờ biển Thái Bình Dương
海岸平野 かいがんへいや
đồng bằng ven biển
海岸通り かいがんどおり
Đường phố mặt hướng ra biển; con phố ven bờ biển
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.