Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平成6年渇水
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
渇水 かっすい
sự thiếu nước
平年 へいねん
thường niên; trung bình một năm
成年 せいねん
thành niên; sang tuổi trở thành người lớn.
渇水期 かっすいき
mùa khô, mùa hạn; thời kỳ khô hạn
平成 へいせい
thời đại heisei; thời kỳ Bình Thành
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.