Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平沢芝制駅
平芝 ひらしば
đám cỏ; mảng cỏ.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
芝 しば
cỏ; cỏ thấp sát đất.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
沢 さわ
đầm nước
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương