Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
額/額縁 ひたい/がくぶち
Khung tranh
額 がく ひたい
trán
額
khung tranh
額面金額 がくめんきんがく
giá trị danh nghĩa
額面超過額 がくめんちょうかがく
tiền thưởng
広い ひろい
rộng; rộng rãi; rộng lớn.
大額 おおびたい
men's hairstyle with small sideburns and a wide forehead (Edo period)