広告業
こうこくぎょう「QUẢNG CÁO NGHIỆP」
☆ Danh từ
Công nghiệp quảng cáo
広告業協同組合
Công đoàn ngành công nghiệp quảng cáo.
日本広告業協会
Hiệp hội công nghiệp quảng cáo Nhật Bản
彼
の
仕事
は
広告業
です
Anh ấy làm việc trong ngành công nghiệp quảng cáo .

広告業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 広告業
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広告 こうこく
quảng cáo
ルータ広告 ルータこーこく
quảng cáo bộ định tuyến
ポスティシャル広告 ポスティシャルこーこく
quảng cáo vị trí
メール広告 メールこーこく
quảng cáo qua email
オーディエンスターゲティング広告 オーディエンスターゲティングこーこく
khán thính giả mục tiêu
広告社 こうこくしゃ
đại lý quảng cáo; công ty quảng cáo; hãng quảng cáo
ネイティブ広告 ネイティブこーこく
quảng cáo gốc