Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))
橋 きょう はし
cầu
広広 ひろびろ
Rộng lớn; rộng rãi.
奇橋 ききょう
cây cầu bất thường
小橋 こばし
cầu khỉ.
剣橋 ケンブリッジ
Cambridge