Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 店舗販売業
無店舗販売 むてんぽはんばい
bán lẻ không qua cửa hàng (ví dụ: Internet, đặt hàng qua thư, v.v.)
販売店 はんばいてん
cửa hàng.
店頭販売 てんとうはんばい
qua - - những hàng bán máy đếm
販売業者 はんばいぎょうしゃ
đại lý, nhà phân phối
店舗 てんぽ
cửa hàng; cửa hiệu
販売代理店 はんばいだいりてん
đại lý bán
新聞販売店 しんぶんはんばいてん
nhà phân phối tin tức có cửa hàng; cửa hàng (của) newsagent
販売 はんばい ハンバイ
việc bán