廃疾
はいしつ「PHẾ TẬT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự ốm yếu; tàn tật
定期払
い
廃疾保険
Bảo hiểm tàn tật được trả theo định kì.
神経性廃疾
Tàn tật về hệ thần kinh .

廃疾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 廃疾
廃疾条件 はいしつじょうけん
mệnh đề bất lực
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
疾く疾く とくとく
Nhanh lên, khẩn trương lên (Lời giục giã)
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
廃プラスチック はいぷらすちっく
Rác&nbsp; thải nhựa<br>
廃退 はいたい
sự mục nát; sự sa sút; sự điêu tàn
頽廃 たいはい
thoái hóa, suy đồi, đồi trụy, tham nhũng
廃ビル はいビル
tòa nhà bị bỏ hoang