引取る
ひきとる「DẪN THỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Lấy lại; nhận
孤児
を
養子
にする
Nhận trẻ mồ côi làm con nuôi
返品
を
引
き
取
る
Nhận hàng trả lại
彼女の話を引き取って説明する:Tôi xin đỡ lời cô ấy để giải thích..

Bảng chia động từ của 引取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引取る/ひきとるる |
Quá khứ (た) | 引取った |
Phủ định (未然) | 引取らない |
Lịch sự (丁寧) | 引取ります |
te (て) | 引取って |
Khả năng (可能) | 引取れる |
Thụ động (受身) | 引取られる |
Sai khiến (使役) | 引取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引取られる |
Điều kiện (条件) | 引取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 引取れ |
Ý chí (意向) | 引取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 引取るな |
引取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引取る
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản