Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弟姫命
弟姫 おとうとひめ
công chúa trẻ nhất
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
弟弟子 おとうとでし
học trò nhỏ (của cùng một sư phụ); đệ tử nhỏ tuổi; thành viên cấp dưới
弟 おとうと おと おとと てい
bào đệ
姫 ひめ
cô gái quí tộc; tiểu thư
兄弟弟子 きょうだいでし
fellow pupil (apprentice)
王弟 おうてい
hoàng huynh
弱弟 じゃくてい じゃくおとうと
anh(em) trai trẻ