Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 形許り
形許 かたばかり かたちもと
theo lệ
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
許り ばかり ばっかり ばっか もとり
xấp xỉ; đúng; duy nhất; đơn thuần; không gì nhưng
露許り つゆばかり
chỉ một chút
許りか ばかりか
không chỉ
心許り こころばかり こころもとり
(từ dùng khi để nói khi tặng quà) chút quà mọn từ tấm lòng
然許り さばかり
chừng đấy, mức đấy
許りに ばかりに もとりに
đơn giản vì