彩管
さいかん「THẢI QUẢN」
☆ Danh từ
Nghệ sĩ có chổi

彩管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 彩管
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
金彩 きんだみ
vàng lá, sơn vàng, dát vàng
彩画 さいが いろどりが
bức tranh màu
彩る いろどる
nhuộm màu; nhuộm
彩り いろどり
sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu