役柄
やくがら「DỊCH BÍNH」
☆ Danh từ
Vai, vai trò

Từ đồng nghĩa của 役柄
noun
役柄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 役柄
役目柄 やくめがら
bởi sự trinh tiết (của) một có văn phòng; trong thiên nhiên (của) những nhiệm vụ (của) ai đó
柄 つか え がら つか え がら
chuôi; cán
役 やく えき
giá trị hoặc lợi ích; tính hữu ích
本柄 ほんえ
Cán gỗ
果柄 かへい
cuống (cây, hoa quả)
鎌柄 かまつか カマツカ
Photinia villosa (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
虎柄 とらがら
họa tiết sọc vằn
雪柄 ゆきがら
vải có hoa văn hình tuyết