Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後藤未有
未曾有 みぞう みそう
không hề có; chưa hề thấy, chưa từng nghe thấy
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
未 ひつじ み
vẫn chưa; chưa
未練未酌 みれんみしゃく
regret and sympathy, having lingering attachment and sympathy toward someone
未だ未だ まだまだ いまだいまだ
vẫn còn; nhiều hơn; còn chưa