Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御世話になる
ごせわになる
mắc nợ, đã nhờ vả ai cái gi`
世話になる せわになる
quan tâm, giúp đỡ ai đó
お世話になる おせわになる
bị mắc nợ; hàm ơn; mang ơn
大きに御世話だ おおきにおせわだ
đúng là lo chuyện bao đồng; lo chuyện bao đồng quá đấy; không phải chuyện của bạn; đừng quản chuyện của tôi
余計な御世話 よけいなおせわ
Mind your own business
要らざる御世話 いらざるおせわ
Không phải là chuyện của bạn
世話 せわ
sự chăm sóc; sự giúp đỡ
話題になる わだいになる
trở thành chủ đề, tin tức được bàn tán, nói nhiều đến
世話する せわする
ban ơn
Đăng nhập để xem giải thích