御高い
おたかい「NGỰ CAO」
☆ Adj-i
Kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn

御高い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御高い
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高御座 たかみくら
ngai vàng
御高祖頭巾 おこそずきん
khăn được mang bởi phụ nữ trong vài cựu thời gian trong nhật bản trong lạnh dầm mưa dãi gió, bao trùm toàn bộ cái đầu (trừ đôi mắt)
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
高い たかい
cao; đắt
御御 おみ おごう おご
honorific or polite prefix