Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心待ちにする
こころまちにする
mong đợi, nóng lòng mong đợi
心待ち こころまち
待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi
待ちに待った まちにまった
chờ đợi từ lâu, háo hức chờ đợi
キャンセル待ちをする きゃんせるまちをする
đăng ký sổ chờ; chờ đăng ký; đăng ký vào danh sách dự phòng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
心から歓待する こころからかんたいする
trọng đãi.
待ち まち
đợi; thời gian đợi
心を鬼にする こころをおににする
làm cứng lòng
Đăng nhập để xem giải thích