Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心の交流 こころのこうりゅう
sự thấu hiểu lẫn nhau
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
鏡 かがみ
cái gương; gương; gương soi; đèn