Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
必要 ひつよう
cấp thiết, cần thiết
必要な ひつような
cần dùng
必要なし ひつようなし
không đòi hỏi
必ずしも かならずしも
không nhất định; vị tất; chưa hẳn thế
必ず かならず
nhất định; tất cả
必要メモリ ひつようメモリ
kích thước bộ nhớ cần thiết
不必要 ふひつよう
không tất yếu; không cần thiết; không thiết yếu
必要品 ひつようひん
nhu yếu phẩm.