忠言逆耳
ちゅうげんぎゃくじ「TRUNG NGÔN NGHỊCH NHĨ」
☆ Cụm từ
Lời nói thật thường khó nghe

忠言逆耳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 忠言逆耳
忠言耳に逆らう ちゅうげんみみにさからう
lời khuyên chân thành thường khó nghe
忠言 ちゅうげん
lời khuyên tốt; lời khuyên chân thành
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
逆さ言葉 さかさことば
từ nói ngược (như 「月の鏡」và 「鏡の月, 「たね」và「ねた」, dùng khi nói đùa hay dùng như mật khẩu riêng của một nhóm người); từ trái nghĩa
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.