Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
怠け者 なまけもの
đại lãn
怠ける なまける
làm biếng
癖 くせ へき
thói quen, tật; khuynh hướng
難癖付ける なんくせつける
đổ lỗi, làm khó
怠けもの なまけもの
du thủ.
男癖 おとこぐせ
mê trai
癖に くせに
mặc dù, thế mà
潔癖 けっぺき
sự ưa sạch sẽ; sự thanh cao; sự trong sạch; trong sạch; sạch sẽ; thanh cao