Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 性の起原
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
起原 きげん
nguồn gốc; khởi nguyên
種の起原 しゅのきげん たねのきげん
gốc (của) những tiền đồng
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
起立性 きりつせい
hạ huyết áp thế đứng
起因性 きいんせい
tính gây ra, tính đem lại (tổn thương, thương tật,..)
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống