Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 性的好奇心
知的好奇心 ちてきこうきしん
ham học hỏi
好奇心 こうきしん
tính hiếu kỳ; sự tò mò; tính tò mò; hiếu kỳ; tò mò
好奇心旺盛 こうきしんおうせい
tràn đầy tò mò, tính hiếu kì
好奇 こうき
sự tò mò; tò mò; sự soi mói; soi mói; sự hiếu kỳ; hiếu kỳ
性的嗜好 せいてきしこう
sở thích tình dục
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
好奇心猫を殺す こうきしんねこをころす
tò mò có thể khiến bạn vướng vào rắc rối
猟奇的 りょうきてき
sự tò mò