Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
魂 こん たましい だましい たま
linh hồn, tinh thần
恋 こい
tình yêu
綴 つづり
nghỉ một lát orthography vá; kết khối lại
心魂 しんこん
Tâm hồn; tâm trí.
蜀魂 ほととぎす
chim cu gáy
脱魂 だっこん
ecstatic trance