Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
恒等変換 こーとーへんかん
biến đổi đồng nhất
恒等式 こうとうしき
(toán học) hằng đẳng thức
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
置換 ちかん
người thay thế
恒等写像 こうとうしゃぞう
ánh xạ đồng nhất
恒温装置 こーおんそーち こうおんそうち
vườn ươm doanh nghiệp
奇置換 きちかん
hoán vị lẻ