悠揚
ゆうよう「DU DƯƠNG」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Bình tĩnh
Sự bình tĩnh.

悠揚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悠揚
悠揚迫らぬ ゆうようせまらぬ
bình tĩnh
悠揚迫らず ゆうようせまらず
calmly, composedly
悠悠 ゆうゆう
làm yên; sự điềm tĩnh; thong thả
悠悠閑閑 ゆうゆうかんかん
cuộc sống (của) trời quang mây tạnh; cuộc sống (của) sự ăn không ngồi rồi
悠悠自適 ゆうゆうじてき
(sống bên trong) làm yên và sự thôi việc tiện nghi giải phóng từ thế gian những ô tô
悠長 ゆうちょう
dàn trải; lan man
悠然 ゆうぜん
bình tĩnh; điềm tĩnh
悠遠 ゆうえん
faraway; xa xôi