Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腫瘍悪性度 しゅよーあくせーど
mức độ ác tính của khối u
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
性悪 しょうわる せいあく
tính chất xấu
悪性 あくせい あくしょう
ác tính
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
凶悪性 きょうあくせい
tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo, tính ghê tởm