Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 悲宝館
宝物館 ほうもつかん
Bảo tàng bảo vật
宝 たから
bảo.
悲 ひ
một trái tim nhân hậu cố gắng giúp người khác thoát khỏi đau khổ
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
館 かん やかた たち たて
dinh thự, lâu đài (nơi sinh sống của những người có địa vị)
宝箱 たからばこ
hộp châu báu
宝号 ほうごう
name (of a buddha or bodhisattva)
宝治 ほうじ
thời Houji (28/2//1247-18/3/1249)