Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 情報幾何学
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
幾何学 きかがく
kỷ hà học.
情報学 じょうほうがく
thông tin học
アフィン幾何学 アフィンきかがく
hình học afin
幾何学的 きかがくてき
thuộc hình học
幾何光学 きかこうがく
quang học hình học