Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛ぬすびと
小盗人 こぬすびと
sneak thief
盗人 ぬすびと ぬすっと ぬすと とうじん
Kẻ trộm; kẻ cắp; tên ăn trộm
花盗人 はなぬすびと
người hái trộm hoa; người bẻ trộm cành hoa anh đào (sau khi đi ngắm hoa...)
盗人猫 ぬすっとねこ ぬすびとねこ
tiểu tam
愛す あいす
chuộng.
飛び抜ける とびぬける
để là preeminent hoặc nổi bật
盗人上戸 ぬすびとじょうご ぬすっとじょうご
person who likes alcohol and sweets equally well
盗っ人 ぬすっと
Kẻ trộm.