Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
憂哭 うきね
thổn thức
憂き うき
nỗi buồn
痛哭 つうこく
sự than khóc
鬼哭 きこく
tiếng khóc của một hồn ma vất vưởng, oan khuất
哀哭 あいこく
Sự đau buồn; sự phiền muộn; sự than khóc.
慟哭 どうこく
khóc than; than vãn
憂き身 うきみ
cuộc sống khốn khổ
憂き目 うきめ
sự gian khổ; sự khốn khó; sự đau đớn; sự khổ sở; nỗi bất hạnh