Kết quả tra cứu 懸案
Các từ liên quan tới 懸案
懸案
けんあん
「HUYỀN ÁN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Câu hỏi bỏ ngỏ; vấn đề còn bỏ ngỏ; vấn đề chưa giải quyết được
日米間
の〜
Vấn đề còn chưa giải quyết trong mối quan hệ Nhật - Mỹ .

Đăng nhập để xem giải thích