打ち負ける
うちまける
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Bị đánh bại

Bảng chia động từ của 打ち負ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ち負ける/うちまけるる |
Quá khứ (た) | 打ち負けた |
Phủ định (未然) | 打ち負けない |
Lịch sự (丁寧) | 打ち負けます |
te (て) | 打ち負けて |
Khả năng (可能) | 打ち負けられる |
Thụ động (受身) | 打ち負けられる |
Sai khiến (使役) | 打ち負けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ち負けられる |
Điều kiện (条件) | 打ち負ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 打ち負けいろ |
Ý chí (意向) | 打ち負けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ち負けるな |
打ち負ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ち負ける
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打ち負かす うちまかす
đánh bại, đánh bại hoàn toàn
打ちまける ぶちまける うちまける
thú tội, thú nhận, xưng tội; nghe xưng tội
打ち解ける うちとける
nói chuyện cởi mở, thân quen,mở lòng
打ち明ける うちあける
bật mí, hé lộ (bí mật), tâm sự, bày tỏ
打ち付ける うちつける
đáp.
打ち開ける ぶちあける
to forcefully open up a hole (in a wall, etc.)
打ち続ける うちつづける
đánh dồn dập, liên tục, nhiều lần