打ち開ける
ぶちあける
To speak frankly, holding nothing back
To throw out everything inside
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
To forcefully open up a hole (in a wall, etc.)

Bảng chia động từ của 打ち開ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ち開ける/ぶちあけるる |
Quá khứ (た) | 打ち開けた |
Phủ định (未然) | 打ち開けない |
Lịch sự (丁寧) | 打ち開けます |
te (て) | 打ち開けて |
Khả năng (可能) | 打ち開けられる |
Thụ động (受身) | 打ち開けられる |
Sai khiến (使役) | 打ち開けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ち開けられる |
Điều kiện (条件) | 打ち開ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 打ち開けいろ |
Ý chí (意向) | 打ち開けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ち開けるな |
打ち開ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ち開ける
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打ちまける ぶちまける うちまける
thú tội, thú nhận, xưng tội; nghe xưng tội
打開 だかい
phá vỡ; khai thông; giải quyết; tháo gỡ (bế tắc, vấn đề)
打ち解ける うちとける
nói chuyện cởi mở, thân quen,mở lòng
打ち明ける うちあける
bật mí, hé lộ (bí mật), tâm sự, bày tỏ
打ち付ける うちつける
đáp.
打ち負ける うちまける
bị đánh bại
打ち続ける うちつづける
đánh dồn dập, liên tục, nhiều lần